DANH MỤC

CHI TIẾT BÀI VIẾT

Thông Số Vòng Bi (Bạc Đạn)

Thông Số Vòng Bi (Bạc Đạn)

Để lựa chọn đúng vòng bi phù hợp với nhu cầu, bạn cần nắm rõ kích thước cơ bản của vòng bi để tiến hành tra cứu mã số, hoặc ngược lại tra cứu kích thước thông số vòng bi (bạc đạn) theo mã số đã có sẵn. Bài viết này hy vọng sẽ giúp bạn tìm được loại vòng bi mà bạn cần.

Thông số vòng bi (bạc đạn) Series 6000, 60xx, 62xx, 63xx, 67xx, 68xx, 69xx

Giải thích mã số ký hiệu 

d(mm): đường kính trong

D(mm): đường kính ngoài

B(mm): Bề rộng

Dynamic (Cr) (kN) Hệ số khả năng làm việc max (Dynamic Load Rating), để sử dụng đến hệ số này cần phải tính toán mới ra: phụ thuộc vào tải trọng, số vòng quay, tuổi thọ sử dụng.

Static (Cor) (kN) Tải trọng tĩnh max (Static Load Rating), tải trọng chịu được của vòng bi, khi vòng bi gần như đứng yên (<1 vòng/phút)

Mẹo ghi nhớ để tra cứu vòng bi:

Ký hiệu 2 số bên phải cùng của mã vòng bi là thông số đường kính trong vòng bi

Mã vòng bi 60xx

xx: 00 => đường kính trong d = 10 (mm)

xx: 01 => đường kính trong d = 12 (mm)

xx: 02 => đường kính trong d = 15 (mm)

xx: 03 => đường kính trong d = 17 (mm)

xx: 04 trở lên => đường kính trong d (mm) = 2 số cuối nhân cho 5

Vòng bi (bạc đạn) 6000, 60xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

Dynamic Cr

(kN)

Static Cor

(kN)

Trọng lượng

(kg)

6000

10

26

8

4.58

1.98

0.019

6001

12

28

8

5.10

2.38

0.022

6002

15

32

9

5.58

2.85

0.031

6003

17

35

10

6.00

3.25

0.040

6004

20

42

12

9.38

5.02

0.068

6005

25

47

12

10.00

5.85

0.078

6006

30

55

13

13.20

8.30

0.110

6007

35

62

14

16.20

10.50

0.151

6008

40

68

15

17.20

11.80

0.185

6009

45

75

16

21.00

14.80

0.230

6010

50

80

16

22.00

16.20

0.026

6011

55

90

18

30.20

21.80

0.036

6012

60

95

18

31.50

24.20

0.038

6013

65

100

18

30.50

25.20

0.434

6014

70

110

20

38.10

30.90

0.601

6015

75

115

20

39.60

33.50

0.637

6016

80

125

22

47.60

39.80

0.848

6017

85

130

22

49.50

43.10

0.888

6018

90

140

24

58.20

49.70

1.158

6019

95

145

24

60.40

53.90

1.207

6020

100

150

24

60.20

54.20

1.247

6021

105

160

26

72.30

65.80

1.587

6022

110

170

28

82.00

73.00

1.956

6024

120

180

28

83.00

78.00

2.175

6026

130

200

33

104.00

100.00

3.323

6028

140

210

33

108.00

108.00

3.553

6030

150

225

35

122.00

125.00

4.371

Vòng bi (bạc đạn) 6200, 62xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

Dynamic Cr

(kN)

Static Cor

(kN)

Trọng lượng

(kg)

6200

10

30

9

5.10

2.38

0.032

6201

12

32

10

6.82

3.05

0.035

6202

15

35

11

7.65

3.72

0.045

6203

17

40

12

9.58

4.78

0.064

6204

20

47

14

12.80

6.65

0.103

6205

25

52

15

14.00

7.88

0.127

6206

30

62

16

19.50

11.50

0.200

6207

35

72

17

25.50

15.20

0.288

6208

40

80

15

29.50

18.00

0.367

6209

45

85

19

31.50

20.50

0.415

6210

50

90

20

35.00

23.20

0.462

6211

55

100

21

43.40

29.40

0.606

6212

60

110

22

52.40

36.20

0.782

6213

65

120

23

57.20

40.10

0.988

6214

70

125

24

62.20

44.10

1.068

6215

75

130

25

67.40

48.30

1.178

6216

80

140

26

72.70

53.00

1.397

6217

85

150

28

84.00

61.90

1.786

6218

90

160

30

96.10

71.50

2.145

6219

95

170

32

109.00

81.90

2.615

6220

100

180

34

122.00

93.10

3.133

6221

105

190

36

133.00

105.00

3.692

6222

110

200

38

144.00

117.00

4.351

6224

120

215

40

146.00

122.00

5.618

6226

130

230

40

166.00

146.00

6.227

6228

140

250

42

176.00

166.00

8.053

6230

150

270

45

176.00

170.00

10.278

Vòng bi (bạc đạn) 6300, 63xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

Dynamic Cr

(kN)

Static Cor

(kN)

Trọng lượng

(kg)

6300

10

35

11

7.65

3.48

0.054

6301

12

37

12

9.72

5.08

0.059

6302

15

42

13

11.50

5.42

0.082

6303

17

47

14

13.50

6.58

0.109

6304

20

52

15

15.80

7.88

0.141

6305

25

62

17

22.20

11.50

0.218

6306

30

72

19

27.00

15.20

0.349

6307

35

80

21

33.20

19.20

0.454

6308

40

90

23

40.80

24.00

0.640

6309

45

100

25

52.80

31.80

0.871

6310

50

110

27

62.00

38.30

1.066

6311

55

120

29

71.60

45.00

1.365

6312

60

130

31

81.90

52.20

1.696

6313

65

140

33

92.70

59.90

2.077

6314

70

150

35

104.00

68.16

2.513

6315

75

160

37

113.00

77.20

3.012

6316

80

170

39

123.00

86.70

3.583

6317

85

180

41

133.00

96.80

4.223

6318

90

190

43

143.00

107.00

4.899

6319

95

200

45

153.00

119.00

5.656

6320

100

215

47

173.00

141.00

6.985

6321

105

225

49

184.00

153.00

8.033

6322

110

240

50

205.00

180.00

9.521

6324

120

260

55

212.00

190.00

12.773

6326

130

280

58

228.00

216.00

18.262

6328

140

300

62

255.00

245.00

22.253

6330

150

320

65

285.00

300.00

26.644

 Vòng bi (bạc đạn) 6400, 64xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

6403

17

62

17

6404

20

72

19

6405

25

80

21

6406

30

90

23

6407

35

100

25

6408

40

110

27

6409

45

120

29

6410

50

130

31

6411

55

140

33

6412

60

150

35

6413

65

160

37

6414

70

180

42

6415

75

190

45

6416

80

200

48

6417

85

210

52

6418

90

225

54

6419

95

240

55

6420

100

250

58

Vòng bi (bạc đạn) 6700, 67xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

Dynamic Cr

(kN)

Static Cor

(kN)

Trọng lượng

(kg)

6701

12

18

4

0.91

0.53

0.002

6702

15

21

4

0.85

0.49

0.002

6703

17

23

4

0.96

0.61

0.003

6704

20

27

4

1.03

0.72

0.005

6705

25

32

4

1.09

0.83

0.007

6706

30

37

4

1.17

0.98

0.008

6707

35

44

5

1.85

1.63

0.010

Vòng bi (bạc đạn) 6800, 68xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

Dynamic Cr

(kN)

Static Cor

(kN)

Trọng lượng

(kg)

6800

10

19

5

1.83

0.93

0.011

6801

12

21

5

1.92

1.04

0.0132

6802

15

24

5

2.08

1.27

0.0154

6803

17

26

5

2.81

1.72

0.0176

6804

20

32

7

4.00

2.47

0.0418

6805

25

37

7

4.30

2.95

0.0484

6806

30

42

7

4.70

3.65

0.0572

6807

35

47

7

4.90

4.05

0.0638

6808

40

52

7

4.95

4.20

0.0726

6809

45

58

7

6.20

5.40

0.088

6810

50

65

7

6.60

6.10

0.1144

6811

55

72

9

8.80

8.10

0.1826

6812

60

78

10

11.50

10.60

0.2288

6813

65

85

10

11.90

11.50

0.2772

6814

70

90

10

12.10

11.90

0.2948

6815

75

95

10

12.50

12.90

0.3124

6816

80

100

10

12.70

13.30

0.33

6817

85

110

13

18.70

19.00

0.5852

6818

90

115

13

19.00

19.70

0.6138

6819

95

120

13

19.30

19.70

1.551

6820

100

125

13

19.60

21.20

0.6798

6821

105

130

13

19.80

23.90

0.7128

6822

110

140

16

28.10

30.70

1.3332

6824

120

150

16

29.00

33.00

1.441

6826

130

165

18

36.90

41.20

2.0658

6828

140

175

18

38.20

44.40

2.2

6830

150

190

20

47.80

54.90

3.08

Vòng bi (bạc đạn) 6900, 69xx

Size

d

(mm)

D

(mm)

B

(mm)

Dynamic Cr

(kN)

Static Cor

(kN)

Trọng lượng

(kg)

6900

10

22

6

2.90

1.45

0.005

6901

12

24

6

4.30

2.25

0.006

6902

15

28

7

4.60

2.55

0.007

6903

17

30

7

6.35

3.70

0.008

6904

20

37

9

7.00

4.55

0.019

6905

25

42

9

7.25

5.00

0.022

6906

30

47

9

10.90

7.75

0.026

6907

35

55

10

13.70

9.95

0.029

6908

40

62

12

14.10

10.90

0.033

6909

45

68

12

14.50

11.70

0.040

6910

50

72

12

16.60

14.10

0.052

6911

55

80

13

20.20

17.30

0.083

6912

60

85

13

17.40

16.10

0.104

6913

65

90

13

23.70

21.20

0.126

6914

70

100

16

24.40

22.60

0.134

6915

75

105

16

25.00

24.00

0.142

6916

80

110

16

31.90

29.60

0.150

6917

85

120

18

32.80

31.60

0.265

6918

90

125

18

33.70

33.50

0.278

6919

95

130

18

45.00

41.90

0.704

6920

100

140

20

46.50

44.80

0.308

6921

105

145

20

47.90

47.80

0.323

6922

110

150

20

57.20

56.90

0.605

6924

120

165

22

69.60

70.00

0.654

6926

130

180

24

71.30

74.80

0.937

6928

140

190

24

93.40

94.30

0.998

6930

150

210

28

93.41

145.01

1.397

 

Ngày đăng 11/17/24 8:35:40 PM

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

LỊCH SỬ RA ĐỜI VÒNG BI - BẠC ĐẠN
LỊCH SỬ RA ĐỜI VÒNG BI - BẠC ĐẠN

Vòng bi công nghiệp hay còn gọi là bạc đạn – là tên gọi của các loại ổ lăn, để p...

11/17/24 8:35:40 PM

Ký hiệu và mã chữ vòng bi bạc đạn Koyo, NSK, SKF, NTN
Ký hiệu và mã chữ vòng bi bạc đạn Koyo, NSK, SKF, NTN

Ký hiệu và mã chữ trong ngành công nghiệp vòng bi rất quan trọng để nhận biết và...

11/17/24 8:35:40 PM

Cấu tạo và chức năng của vòng bi
Cấu tạo và chức năng của vòng bi

Vòng bi hay còn được gọi là vòng bi, ổ lăn, bạc đạn - là chi tiết truyền động cơ...

11/17/24 8:35:40 PM

Phân biệt vòng bi - bạc đạn - ổ bi và các loại khác
Phân biệt vòng bi - bạc đạn - ổ bi và các loại khác

Vòng bi hay bạc đạn là các loại ổ lăn, được xem là chi tiết truyền động cơ khí q...

11/17/24 8:35:40 PM

Hướng dẫn đọc hiểu ký hiệu thông số của vòng bi bạc đạn
Hướng dẫn đọc hiểu ký hiệu thông số của vòng bi bạc đạn

Mỗi loại bạc đạn - vòng bi đều được in những con số và những ký tự khác nhau. Tù...

11/17/24 8:35:40 PM

Khe hở vòng bi là gì? Tiêu chuẩn và cách lựa chọn vòng bi khe hở phù hợp
Khe hở vòng bi là gì? Tiêu chuẩn và cách lựa chọn vòng bi khe hở phù hợp

Khe hở của vòng bi là khoảng cách để vòng bi có thể di chuyển tương đối với vòng...

11/17/24 8:35:40 PM

Bạn cần trao đổi gì?